VĐQG Pháp – Kết quả mới nhất và Lịch thi đấu

Home » VĐQG Pháp – Kết quả mới nhất và Lịch thi đấu

VĐQG Pháp – Kết quả, Lịch thi đấu

Bảng Xếp Hạng VĐQG Pháp

Xếp hạng Đội Đã thi đấu Thắng Hòa Thua Hiệu số bàn thắng và bàn thua Điểm Phong độ hiện tại
1 PSGPSG 14 10 3 1 25 33 WWWWW
2 NiceNice 14 8 5 1 9 29 WWDWL
3 MonacoMonaco 14 8 3 3 10 27 LWDLW
4 LilleLille 14 7 5 2 8 26 WDDWW
5 ReimsReims 14 7 2 5 1 23 WWLLW
6 LensLens 14 6 4 4 4 22 WDWWW
7 BrestBrest 13 6 3 4 3 21 LLLWW
8 NantesNantes 14 5 3 6 -5 18 LLLDW
9 MarseilleMarseille 13 4 5 4 1 17 LDLDW
10 Le HavreLe Havre 14 3 7 4 -3 16 DWDDL
11 MetzMetz 14 4 4 6 -7 16 DDWWL
12 RennesRennes 14 3 6 5 0 15 DLLWL
13 MontpellierMontpellier 14 3 5 6 -3 14 LDLDL
14 ToulouseToulouse 14 2 7 5 -4 13 LLDLD
15 StrasbourgStrasbourg 13 3 4 6 -7 13 LDDDL
16 LorientLorient 14 2 6 6 -7 12 LDLLD
17 ClermontClermont 14 2 4 8 -12 10 DWLDL
18 LyonLyon 13 1 4 8 -13 7 LDWLL
 
Champions League group stage
 
Champions League third qualifying round
 
Europa League group stage
 
Europa Conference League play-off round
 
Relegation play-offs
 
Relegation to Ligue 2

Vua phá lưới

Cầu thủ Đội Tổng số bàn thắng
15
7
6
5
5

Kiến tạo

Thẻ vàng

So Sánh Dữ Liệu Của Các Đội

Đội Sở hữu bóng
70.29
58
56.57
54.57
Đội Tổng cú sút
17.57
17.43
15.75
15.57
Đội Cú sút trúng mục tiêu
6.86
6.29
6.14
5.63
Đội Cú sút không trúng mục tiêu
7.29
6.57
6.5
6.43
Đội Cú sút bị chặn
5.43
4.86
4.71
4.29
Đội Phạt góc
6.86
5.8
5.71
5.57
Đội Việt vị
4.25
2.86
2.6
2.33
Đội Vi phạm
16.14
16.14
14.14
14