VĐQG Đức – Kết quả mới nhất và Lịch thi đấu

Home » VĐQG Đức – Kết quả mới nhất và Lịch thi đấu

VĐQG Đức – Kết quả, Lịch thi đấu

Bảng Xếp Hạng VĐQG Đức

Xếp hạng Đội Đã thi đấu Thắng Hòa Thua Hiệu số bàn thắng và bàn thua Điểm Phong độ hiện tại
1 LeverkusenLeverkusen 13 11 2 0 27 35 WWWWD
2 BayernBayern 12 10 2 0 34 32 WWWWW
3 StuttgartStuttgart 13 10 0 3 18 30 LLWWW
4 LeipzigLeipzig 13 8 2 3 18 26 WLWLW
5 DortmundDortmund 13 7 4 2 6 25 DLLWD
6 HoffenheimHoffenheim 13 6 2 5 2 20 WLDDL
7 FrankfurtFrankfurt 13 4 6 3 4 18 DWDLL
8 FreiburgFreiburg 13 5 3 5 -7 18 LDLDW
9 AugsburgAugsburg 13 4 5 4 -2 17 WDDDW
10 Borussia M\'gladbachBorussia M'gladbach 13 4 4 5 -1 16 WDWLW
11 WolfsburgWolfsburg 13 5 1 7 -6 16 LDLWL
12 BochumBochum 13 2 7 4 -12 13 DWDDW
13 BremenBremen 13 3 2 8 -9 11 WDDLL
14 HeidenheimHeidenheim 13 3 2 8 -10 11 LWLDL
15 KölnKöln 13 2 3 8 -14 9 LDDLW
16 DarmstadtDarmstadt 13 2 3 8 -19 9 LLDDL
17 Mainz 05Mainz 05 13 1 5 7 -14 8 DWDDL
18 Union BerlinUnion Berlin 12 2 1 9 -15 7 LLLLD
 
Champions League group stage
 
Europa League group stage
 
Europa Conference League play-off round
 
Relegation play-offs
 
Relegation to 2. Bundesliga

Vua phá lưới

Cầu thủ Đội Tổng số bàn thắng
18
16
10
9
8

Kiến tạo

Thẻ vàng

So Sánh Dữ Liệu Của Các Đội

Đội Sở hữu bóng
64.71
61.83
59.57
59.43
Đội Tổng cú sút
21.5
20.17
20.14
18.29
Đội Cú sút trúng mục tiêu
9.83
8.57
8.57
7.29
Đội Cú sút không trúng mục tiêu
9.43
9.17
8.14
8
Đội Cú sút bị chặn
6.2
6
5.25
5.2
Đội Phạt góc
9
8
7.67
7.67
Đội Việt vị
3.86
3
2.6
2.6
Đội Vi phạm
138.29
14.83
14.83
14.43