Vị trí
Xếp hạng | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Trận thua | GD | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 |
Kết quả
Ngày | Đội | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|---|
02-12-2023 20:00 | ![]() | A | |
25-11-2023 22:15 | ![]() | H | |
12-11-2023 03:00 | ![]() | A | |
05-11-2023 22:15 | ![]() | H | |
30-10-2023 00:30 | ![]() | A |
Lịch đấu
Ngày | Đội | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|---|
09-12-2023 03:00 | ![]() | A | |
17-12-2023 03:00 | ![]() | H | |
20-12-2023 01:00 | ![]() | A | |
03-01-2024 03:30 | ![]() | H | |
14-01-2024 23:30 | ![]() | A |