TP Hồ Chí Minh

Home » TP Hồ Chí Minh
Tên ngắn:
HCMC
Tên kích thước trung bình:
TP Hồ Chí Minh
Thành phố:
Ho Chi Minh City
Sân vận động:

Vị trí

Xếp hạng Đã thi đấu Thắng Hòa Trận thua GD Điểm
4 4 2 1 1 3 7

Phong độ hiện tại

HAAH
WDLW?

Kết quả

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
03-12-2023 19:15Viettel ViettelH
03-11-2023 18:00Thép Xanh Nam Định Thép Xanh Nam ĐịnhA
29-10-2023 17:00Quảng Nam Quảng NamA
22-10-2023 19:15Khánh Hòa Khánh HòaH

Lịch đấu

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
09-12-2023 19:15Hải Phòng Hải PhòngH
16-12-2023 18:00Đông Á Thanh Hóa Đông Á Thanh HóaA
22-12-2023 19:15Sông Lam Nghệ An Sông Lam Nghệ AnH
26-12-2023 19:15Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà TĩnhH
Tên Trận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ ra Thẻ vàng Đá phạ đền Bàn thắng Thẻ đỏ Thẻ vàng đỏ Kiến tạo Tổng số bàn thắng
3323501 1 0 0 0 0 0 0
119000 0 0 0 0 0 0 0
4436001 2 0 3 0 0 0 3
4434702 2 0 0 0 0 0 0
3112520 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0
4436000 1 0 0 0 0 0 0
4434402 0 0 0 0 0 0 0
4428004 0 0 1 0 0 0 1
10710 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0
4436000 0 0 0 0 0 0 0
4431202 0 1 0 0 0 0 1
00000 0 0 0 0 0 0 0
404840 1 0 0 0 0 0 0
201220 0 0 0 0 0 0 0
3324802 1 0 1 0 0 0 1
10310 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0
4323612 0 0 0 0 0 0 0
3327000 1 0 0 0 0 0 0
3113821 0 0 0 0 0 0 0
119000 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0
409540 1 0 0 0 0 0 0