Tên ngắn:
NDFC
Tên kích thước trung bình:
Thép Xanh Nam Định
Thành phố:
Nam Định
Sân vận động:
Vị trí
Xếp hạng | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Trận thua | GD | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 |
Kết quả
Ngày | Đội | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|---|
03-12-2023 17:00 | ![]() | A | |
03-11-2023 18:00 | ![]() | H | |
28-10-2023 18:00 | ![]() | A | |
22-10-2023 18:00 | ![]() | H |
Lịch đấu
Ngày | Đội | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|---|
09-12-2023 18:00 | ![]() | H | |
16-12-2023 18:00 | ![]() | A | |
23-12-2023 18:00 | ![]() | H | |
27-12-2023 18:00 | ![]() | H |