Vị trí
Xếp hạng | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Trận thua | GD | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | 15 | 6 | 7 | 2 | 2 | 25 |
Kết quả
Ngày | Đội | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|---|
03-12-2023 22:15 | ![]() | A | |
27-11-2023 03:00 | ![]() | H | |
13-11-2023 00:30 | ![]() | A | |
04-11-2023 22:15 | ![]() | H | |
29-10-2023 20:00 | ![]() | H |
Lịch đấu
Ngày | Đội | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|---|
09-12-2023 22:15 | ![]() | H | |
17-12-2023 22:15 | ![]() | A | |
22-12-2023 01:00 | ![]() | H | |
04-01-2024 01:15 | ![]() | A | |
14-01-2024 23:30 | ![]() | H |