Vị trí
Xếp hạng | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Trận thua | GD | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | 13 | 4 | 5 | 4 | 1 | 17 |
Kết quả
Ngày | Đội | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|---|
04-12-2023 02:45 | ![]() | H | |
26-11-2023 03:00 | ![]() | A | |
13-11-2023 02:45 | ![]() | A | |
05-11-2023 03:00 | ![]() | H | |
22-10-2023 02:00 | ![]() | A |
Lịch đấu
Ngày | Đội | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|---|
07-12-2023 03:00 | ![]() | H | |
11-12-2023 02:45 | ![]() | A | |
17-12-2023 23:05 | ![]() | H | |
21-12-2023 03:00 | ![]() | A | |
14-01-2024 23:00 | ![]() | H |