Liverpool FC

Home » Liverpool FC
Tên ngắn:
LIV
Tên kích thước trung bình:
Liverpool
Thành phố:
Liverpool
Sân vận động:

Vị trí

Xếp hạng Đã thi đấu Thắng Hòa Trận thua GD Điểm
2 14 9 4 1 18 31

Phong độ hiện tại

HAHAH
WDWDW

Kết quả

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
03-12-2023 21:00Fulham FulhamH
25-11-2023 19:30Man City Man CityA
12-11-2023 21:00Brentford BrentfordH
05-11-2023 23:30Luton LutonA
29-10-2023 21:00Nottingham Forest Nottingham ForestH

Lịch đấu

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
07-12-2023 02:30Sheffield Utd Sheffield UtdA
09-12-2023 19:30Crystal Palace Crystal PalaceA
17-12-2023 23:30Man Utd Man UtdH
24-12-2023 00:30Arsenal ArsenalH
27-12-2023 00:30Burnley BurnleyA
Tên Trận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ ra Thẻ đỏ Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Đá phạ đền Thẻ vàng đỏ Lỡ đá phạ đền Bàn thắng phản lưới nhà Tổng số bàn thắng
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1313106807 1 1 1 5 0 0 0 0 1
1313117000 0 0 0 1 0 0 0 0 0
8872000 0 1 0 1 0 0 0 0 1
101310 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
119000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
12650566 0 2 0 0 0 0 0 0 2
6540113 1 0 0 0 0 0 0 0 0
13877454 0 4 4 1 0 0 0 0 4
12866047 0 4 0 2 0 1 0 0 4
1414119304 0 1 2 1 0 0 0 0 1
111259101 0 0 1 1 0 0 0 0 0
9549041 0 0 0 1 0 0 0 0 0
10010 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4111431 0 0 0 0 0 0 0 0 0
11552662 0 0 0 1 0 0 0 0 0
10978213 0 0 0 2 0 0 0 1 0
7544921 0 0 3 0 0 0 0 0 0
13977047 0 3 0 0 0 0 0 0 3
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1414122604 0 7 6 1 3 0 1 0 10
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
9438954 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
121196315 0 2 1 3 0 0 0 0 2
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1212108000 1 0 2 1 0 0 0 0 0
9221871 0 1 0 1 0 0 0 0 1