Tên ngắn:
HAN
Tên kích thước trung bình:
Hà Nội
Thành phố:
Hanoi
Sân vận động:
Vị trí
Xếp hạng | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Trận thua | GD | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 |
Kết quả
Ngày | Đội | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|---|
03-12-2023 19:15 | ![]() | H | |
24-11-2023 18:00 | ![]() | A | |
03-11-2023 19:15 | ![]() | A | |
29-10-2023 19:15 | ![]() | H |
Lịch đấu
Ngày | Đội | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|---|
10-12-2023 19:15 | ![]() | H | |
17-12-2023 19:15 | ![]() | A | |
22-12-2023 19:15 | ![]() | H | |
27-12-2023 17:00 | ![]() | A |