Vị trí
Xếp hạng | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Trận thua | GD | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | 15 | 4 | 7 | 4 | -3 | 19 |
Kết quả
Ngày | Đội | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|---|
02-12-2023 03:00 | ![]() | A | |
26-11-2023 00:30 | ![]() | H | |
12-11-2023 00:30 | ![]() | A | |
07-11-2023 03:00 | ![]() | H | |
28-10-2023 23:30 | ![]() | A |
Lịch đấu
Ngày | Đội | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|---|
09-12-2023 03:00 | ![]() | H | |
17-12-2023 00:30 | ![]() | A | |
20-12-2023 03:30 | ![]() | A | |
02-01-2024 23:00 | ![]() | H | |
14-01-2024 23:30 | ![]() | H |