Vị trí
Xếp hạng | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Trận thua | GD | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | 14 | 1 | 5 | 8 | -10 | 8 |
Kết quả
Ngày | Đội | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|---|
25-11-2023 22:15 | ![]() | A | |
11-11-2023 03:00 | ![]() | A | |
05-11-2023 00:30 | ![]() | H | |
28-10-2023 02:00 | ![]() | A | |
22-10-2023 02:00 | ![]() | H |
Lịch đấu
Ngày | Đội | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|---|
05-12-2023 03:00 | ![]() | H | |
12-12-2023 03:00 | ![]() | A | |
16-12-2023 20:00 | ![]() | H | |
21-12-2023 03:30 | ![]() | A | |
04-01-2024 01:15 | ![]() | H |