Vị trí
Xếp hạng | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Trận thua | GD | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 |
Kết quả
Ngày | Đội | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|---|
30-11-2023 03:00 | ![]() | A | |
27-11-2023 00:30 | ![]() | H | |
07-11-2023 03:00 | ![]() | A | |
29-10-2023 02:00 | ![]() | H | |
24-10-2023 02:00 | ![]() | A |
Lịch đấu
Ngày | Đội | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|---|
05-12-2023 03:00 | ![]() | A | |
11-12-2023 00:30 | ![]() | H | |
18-12-2023 00:30 | ![]() | A | |
22-12-2023 01:00 | ![]() | H | |
03-01-2024 23:00 | ![]() | A |