Vị trí
Xếp hạng | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Trận thua | GD | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | 15 | 8 | 4 | 3 | 12 | 28 |
Kết quả
Ngày | Đội | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|---|
02-12-2023 22:15 | ![]() | H | |
28-11-2023 03:00 | ![]() | A | |
11-11-2023 03:00 | ![]() | H | |
06-11-2023 00:30 | ![]() | A | |
30-10-2023 00:30 | ![]() | H |
Lịch đấu
Ngày | Đội | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|---|
10-12-2023 22:15 | ![]() | A | |
16-12-2023 22:15 | ![]() | H | |
21-12-2023 03:30 | ![]() | H | |
05-01-2024 01:15 | ![]() | A | |
14-01-2024 23:30 | ![]() | H |