AS Roma

Home » AS Roma
Tên ngắn:
ROM
Tên kích thước trung bình:
Roma
Thành phố:
Roma
Sân vận động:

Vị trí

Xếp hạng Đã thi đấu Thắng Hòa Trận thua GD Điểm
4 14 7 3 4 11 24

Phong độ hiện tại

AHAHA
LWDWW

Kết quả

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
04-12-2023 Sassuolo SassuoloA
27-11-2023 Udinese UdineseH
13-11-2023 Lazio LazioA
06-11-2023 Lecce LecceH
30-10-2023 Inter InterA

Lịch đấu

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
11-12-2023 02:45Fiorentina FiorentinaH
18-12-2023 Bologna BolognaA
24-12-2023 02:45Napoli NapoliH
31-12-2023 02:45Juventus JuventusA
08-01-2024 Atalanta AtalantaH
Tên Trận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ ra Thẻ vàng Bàn thắng Đá phạ đền Kiến tạo Thẻ đỏ Lỡ đá phạ đền Thẻ vàng đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Tổng số bàn thắng
10447461 0 3 0 3 0 0 0 0 3
1414126000 2 2 0 2 0 0 0 0 2
3324501 0 0 0 0 0 0 0 0 0
121189712 1 0 0 1 0 0 0 0 0
12873346 1 0 0 2 0 0 0 0 0
111197301 2 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1414117004 4 2 0 0 0 0 0 0 2
9542044 3 2 0 0 0 0 0 0 2
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
131298917 5 0 0 3 0 0 0 0 0
121085728 0 1 0 2 0 0 0 0 1
6439823 2 1 0 0 0 0 0 0 1
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
8330352 0 0 0 1 0 0 0 0 0
102210 0 0 0 0 0 0 0 0 0
101078407 2 2 2 5 0 0 0 0 4
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
13658672 2 1 0 1 0 0 0 0 1
419931 2 1 0 0 0 0 0 0 1
404740 0 0 0 0 0 0 0 0 0
9756327 1 0 0 1 0 0 0 0 0
1211100311 3 6 0 1 0 1 0 0 6
1414126000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
9014390 1 1 0 0 0 0 0 0 1
11553164 0 2 0 0 0 0 0 0 2
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5110341 0 0 0 0 0 0 0 0 0