Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
25' | ![]() |
Iago Aspas (Kiến tạo: Óscar Mingueza) | ||
Oihan Sancet | ![]() |
37' | ||
39' | ![]() |
Iago Aspas | ||
41' | ![]() |
Jonathan Bamba | ||
Gorka Guruzeta (Kiến tạo: Nico Williams) |
![]() |
45+5' |
Hiệp 2
Gorka Guruzeta | ![]() |
52' | ||
Unai Simón | ![]() |
56' | ||
66' | ![]() |
Jörgen Strand Larsen (Kiến tạo: Iago Aspas) | ||
72' | ![]() |
Iago Aspas | ||
Raúl García | ![]() |
90+2' | ||
Álex Berenguer | ![]() |
90+8' | ||
90+5' | ![]() |
Vicente Guaita |
Thống kê trận đấu
58
Sở hữu bóng
42
21
Tổng cú sút
13
12
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
6
5
Cú sút bị chặn
2
7
Phạt góc
2
2
Việt vị
3
15
Vi phạm
13

Athletic
Celta
