Vòng loại Euro 2024 – Kết quả, Lịch thi đấu
Bảng Xếp Hạng Vòng loại Euro 2024
Group A
Xếp hạng | Đội | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số bàn thắng và bàn thua | Điểm | Phong độ hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
8 | 7 | 0 | 1 | 20 | 21 | WWWWW |
2 |
![]() |
8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 17 | WWLDD |
3 |
![]() |
8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | WWWLD |
4 |
![]() |
8 | 2 | 2 | 4 | -6 | 8 | LLWDL |
5 |
![]() |
8 | 0 | 0 | 8 | -25 | 0 | LLLLL |
Group B
Xếp hạng | Đội | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số bàn thắng và bàn thua | Điểm | Phong độ hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
8 | 7 | 1 | 0 | 26 | 22 | WWWWD |
2 |
![]() |
8 | 6 | 0 | 2 | 10 | 18 | WLWWW |
3 |
![]() |
8 | 4 | 1 | 3 | 6 | 13 | LWWLD |
4 |
![]() |
8 | 2 | 0 | 6 | -1 | 6 | LLLWL |
5 |
![]() |
8 | 0 | 0 | 8 | -41 | 0 | LLLLL |
Group C
Xếp hạng | Đội | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số bàn thắng và bàn thua | Điểm | Phong độ hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 20 | WDWWD |
2 |
![]() |
8 | 4 | 2 | 2 | 7 | 14 | WWLWD |
3 |
![]() |
8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | DLWWD |
4 |
![]() |
8 | 2 | 2 | 4 | -10 | 8 | DWLLD |
5 |
![]() |
8 | 0 | 0 | 8 | -18 | 0 | LLLLL |
Group D
Xếp hạng | Đội | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số bàn thắng và bàn thua | Điểm | Phong độ hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | WDWWD |
2 |
![]() |
8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 16 | WLLWW |
3 |
![]() |
8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | LWWDD |
4 |
![]() |
8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | DLLDL |
5 |
![]() |
8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 | LLWLL |
Group E
Xếp hạng | Đội | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số bàn thắng và bàn thua | Điểm | Phong độ hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | DWWDD |
2 |
![]() |
8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | DLWDW |
3 |
![]() |
8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | WLWDD |
4 |
![]() |
8 | 2 | 4 | 2 | -3 | 10 | WWDDL |
5 |
![]() |
8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | LLLLD |
Group F
Xếp hạng | Đội | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số bàn thắng và bàn thua | Điểm | Phong độ hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 20 | WWWDW |
2 |
![]() |
8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | WWLWW |
3 |
![]() |
8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | WLDLW |
4 |
![]() |
8 | 2 | 1 | 5 | -10 | 7 | LWLWL |
5 |
![]() |
8 | 0 | 1 | 7 | -20 | 1 | LLLLL |
Group G
Xếp hạng | Đội | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số bàn thắng và bàn thua | Điểm | Phong độ hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | WWDDW |
2 |
![]() |
8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | LWLWD |
3 |
![]() |
8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | DWLWL |
4 |
![]() |
8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | DLWDL |
5 |
![]() |
8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | DLLDD |
Group H
Xếp hạng | Đội | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số bàn thắng và bàn thua | Điểm | Phong độ hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | WWWWL |
2 |
![]() |
10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 22 | WWWLW |
3 |
![]() |
10 | 6 | 0 | 4 | 8 | 18 | LLLWW |
4 |
![]() |
10 | 6 | 0 | 4 | 4 | 18 | WLWWL |
5 |
![]() |
10 | 3 | 0 | 7 | -4 | 9 | LWLLW |
6 |
![]() |
10 | 0 | 0 | 10 | -28 | 0 | LLLLL |
Group I
Xếp hạng | Đội | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số bàn thắng và bàn thua | Điểm | Phong độ hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
10 | 6 | 4 | 0 | 11 | 22 | WDWWW |
2 |
![]() |
10 | 4 | 5 | 1 | 11 | 17 | WDDDL |
3 |
![]() |
10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | WLDLW |
4 |
![]() |
10 | 3 | 3 | 4 | -5 | 12 | LDDWW |
5 |
![]() |
10 | 2 | 5 | 3 | 0 | 11 | LWWDL |
6 |
![]() |
10 | 0 | 2 | 8 | -17 | 2 | LLLLL |
Group J
Xếp hạng | Đội | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số bàn thắng và bàn thua | Điểm | Phong độ hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
10 | 10 | 0 | 0 | 34 | 30 | WWWWW |
2 |
![]() |
10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | WLWWW |
3 |
![]() |
10 | 5 | 2 | 3 | -6 | 17 | LDLWW |
4 |
![]() |
10 | 3 | 1 | 6 | 1 | 10 | WDWLL |
5 |
![]() |
10 | 3 | 0 | 7 | -11 | 9 | LWLLL |
6 |
![]() |
10 | 0 | 0 | 10 | -27 | 0 | LLLLL |
Qualify EURO Cup
Vua phá lưới
Cầu thủ | Đội | Tổng số bàn thắng |
---|---|---|
13 | ||
10 | ||
9 | ||
8 | ||
7 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | Kiến tạo |
---|---|---|
7 | ||
6 | ||
5 | ||
5 | ||
4 |
Thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | Thẻ vàng |
---|---|---|
5 | ||
5 | ||
5 | ||
4 | ||
4 |
So Sánh Dữ Liệu Của Các Đội
Đội | Sở hữu bóng |
---|---|
71.6 | |
71 | |
67 | |
66.5 |
Đội | Tổng cú sút |
---|---|
23.75 | |
23 | |
23 | |
21.25 |
Đội | Cú sút trúng mục tiêu |
---|---|
9.8 | |
9.75 | |
9.5 | |
9.25 |
Đội | Cú sút bị chặn |
---|---|
7.75 | |
6.25 | |
6.25 | |
6 |
Đội | Phạt góc |
---|---|
10.25 | |
9.4 | |
8.75 | |
8.5 |
Đội | Việt vị |
---|---|
3.4 | |
3.4 | |
3.25 | |
3.2 |
Đội | Vi phạm |
---|---|
17.5 | |
16.4 | |
14.5 | |
14.5 |