Cup C1 Châu Âu – Kết quả, Lịch thi đấu
13-12-2023
|
||||
00:45 | ||||
00:45 | ||||
03:00 | ||||
03:00 | ||||
03:00 | ||||
03:00 | ||||
03:00 | ||||
03:00 | ||||
14-12-2023
|
||||
00:45 | ||||
00:45 | ||||
03:00 | ||||
03:00 | ||||
03:00 | ||||
03:00 | ||||
03:00 | ||||
03:00 |
Bảng Xếp Hạng Cup C1 Châu Âu
Group A
Xếp hạng | Đội | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số bàn thắng và bàn thua | Điểm | Phong độ hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | WWWWD |
2 |
![]() |
5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | DLLWD |
3 |
![]() |
5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | DWLLD |
4 |
![]() |
5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | LLWLD |
Group B
Xếp hạng | Đội | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số bàn thắng và bàn thua | Điểm | Phong độ hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 12 | WLWWW |
2 |
![]() |
5 | 2 | 2 | 1 | -2 | 8 | LDDWW |
3 |
![]() |
5 | 1 | 2 | 2 | -6 | 5 | DWDLL |
4 |
![]() |
5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | DDLLL |
Group C
Xếp hạng | Đội | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số bàn thắng và bàn thua | Điểm | Phong độ hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
5 | 5 | 0 | 0 | 8 | 15 | WWWWW |
2 |
![]() |
5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | WLWDL |
3 |
![]() |
5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | LWLLD |
4 |
![]() |
5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | LLLDD |
Group D
Xếp hạng | Đội | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số bàn thắng và bàn thua | Điểm | Phong độ hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | DWWWD |
2 |
![]() |
5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | DWWWD |
3 |
![]() |
5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | WLLLD |
4 |
![]() |
5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | LLLLD |
Group E
Xếp hạng | Đội | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số bàn thắng và bàn thua | Điểm | Phong độ hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | DWDWW |
2 |
![]() |
5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | DWLWW |
3 |
![]() |
5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | WLWLL |
4 |
![]() |
5 | 0 | 1 | 4 | -11 | 1 | LLDLL |
Group F
Xếp hạng | Đội | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số bàn thắng và bàn thua | Điểm | Phong độ hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | LDWWW |
2 |
![]() |
5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | WLWLD |
3 |
![]() |
5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | DWLLD |
4 |
![]() |
5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | DDLWL |
Group G
Xếp hạng | Đội | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số bàn thắng và bàn thua | Điểm | Phong độ hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
5 | 5 | 0 | 0 | 10 | 15 | WWWWW |
2 |
![]() |
5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | WLWWL |
3 |
![]() |
5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | LDLLW |
4 |
![]() |
5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | LDLLL |
Group H
Xếp hạng | Đội | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số bàn thắng và bàn thua | Điểm | Phong độ hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | WWWLW |
2 |
![]() |
5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 9 | WLWWL |
3 |
![]() |
5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | LWLWW |
4 |
![]() |
5 | 0 | 0 | 5 | -12 | 0 | LLLLL |
Knockout
Transfer to Europa League
Vua phá lưới
Cầu thủ | Đội | Tổng số bàn thắng |
---|---|---|
5 | ||
5 | ||
5 | ||
5 | ||
4 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | Kiến tạo |
---|---|---|
4 | ||
3 | ||
3 | ||
2 | ||
2 |
Thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | Thẻ vàng |
---|---|---|
3 | ||
3 | ||
3 | ||
3 | ||
3 |
So Sánh Dữ Liệu Của Các Đội
Đội | Tổng cú sút |
---|---|
25.67 | |
23.33 | |
22.5 | |
20.67 |
Đội | Cú sút trúng mục tiêu |
---|---|
10.67 | |
7.67 | |
7.5 | |
7.5 |
Đội | Cú sút không trúng mục tiêu |
---|---|
9.67 | |
9 | |
9 | |
8.5 |
Đội | Cú sút bị chặn |
---|---|
10 | |
6.67 | |
6 | |
6 |
Đội | Phạt góc |
---|---|
14 | |
9.33 | |
8.67 | |
8.67 |
Đội | Việt vị |
---|---|
5.5 | |
5 | |
4 | |
3.67 |
Đội | Vi phạm |
---|---|
16.5 | |
15 | |
14 | |
14 |